Trong dòng chảy tái cơ cấu sâu rộng của nền kinh tế, Nghị quyết 68-NQ/TW được ví như một cú huých thể chế mạnh mẽ cho khu vực kinh tế tư nhân. Không còn là “thành phần bổ sung”, tư nhân nay được xác định là động lực đặc biệt quan trọng trong chiến lược phát triển quốc gia.
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang bước vào giai đoạn tái cơ cấu sâu rộng, việc Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 4/5/2025 về phát triển kinh tế tư nhân được xem là một dấu mốc quan trọng, khẳng định vị thế ngày càng rõ nét của khu vực tư nhân trong chiến lược phát triển đất nước. Nghị quyết không chỉ thể hiện bước tiến trong tư duy về thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, mà còn đặt ra yêu cầu cấp thiết phải tháo gỡ rào cản, kiến tạo môi trường thuận lợi để doanh nghiệp tư nhân thực sự trở thành một động lực tăng trưởng chủ lực.
Nhằm làm rõ những điểm mới, những kỳ vọng cũng như thách thức trong quá trình thực thi nghị quyết này, Tạp chí Phổ biến và Tham vấn pháp luật Việt Nam đã có cuộc trao đổi với Chuyên gia Kinh tế Huỳnh Thị Mỹ Nương để làm rõ những điểm mới, kỳ vọng và thách thức trong quá trình hiện thực hóa Nghị quyết quan trọng này.
PV: Thưa chuyên gia Huỳnh Thị Mỹ Nương, việc Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết 68 trong thời điểm này phản ánh chuyển biến gì trong tư duy chiến lược phát triển kinh tế tư nhân, và đâu là điểm đột phá so với các chính sách trước đây?
Chuyên gia Huỳnh Thị Mỹ Nương: Việc Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết 68-NQ/TW vào tháng 5/2025 là một dấu mốc quan trọng, thể hiện sự chuyển biến mạnh mẽ trong tư duy chiến lược phát triển kinh tế tư nhân của Việt Nam.
Một trong những điểm nổi bật của Nghị quyết là việc khẳng định rõ nét và nâng tầm vị thế của kinh tế tư nhân, coi đây như một "động lực đặc biệt quan trọng" của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đây không còn là một khu vực "đứng sau bổ sung" mà đã trở thành một phần quan trọng không thể thiếu, thậm chí còn được định hướng trở thành "động lực tăng trưởng chủ lực" ở một số mặt so với các thành phần kinh tế khác.
Bên cạnh việc nâng cao vị thế, Nghị quyết còn thể hiện rõ tư duy kiến tạo của Đảng và Nhà nước. Không chỉ dừng lại ở việc khuyến khích phát triển mà còn chủ động "tháo gỡ rào cản, kiến tạo môi trường thuận lợi" để kinh tế tư nhân phát triển. Điều này cho thấy sự nhìn nhận thẳng thắn vào những vướng mắc, khó khăn hiện hữu mà khu vực tư nhân đang đối mặt.
Chuyên gia Kinh tế Huỳnh Thị Mỹ Nương, Tổng Giám đốc Công ty TNHH Đào tạo Lãnh đạo và DV Phát triển Bền vững (SDLT)
Việc ban hành nghị quyết trong bối cảnh nền kinh tế đang tái cơ cấu sâu rộng cho thấy sự nhận diện những thách thức và cơ hội mới của đất nước. Để tái cơ cấu thành công và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, cần có sự đóng góp mạnh mẽ hơn từ khu vực kinh tế tư nhân, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
So với các chính sách trước đây, Nghị quyết 68 thể hiện nhiều điểm đột phá rõ rệt. Trước hết là tính toàn diện và hệ thống, khi nghị quyết không chỉ tập trung vào một khía cạnh mà đưa ra những định hướng rất toàn diện, từ thể chế, chính sách, nguồn lực, đến phát triển doanh nhân và cả việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp tư nhân.
Điểm đáng chú ý khác, mặc dù vẫn đặt ra mục tiêu về số lượng doanh nghiệp (2 triệu doanh nghiệp vào năm 2030), nhưng Nghị quyết nhấn mạnh hơn vào việc nâng cao chất lượng, năng lực cạnh tranh, khả năng đổi mới sáng tạo và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu của doanh nghiệp tư nhân.
Một điểm đột phá quan trọng nữa là Nghị quyết này hướng tới việc xóa bỏ những định kiến còn tồn tại đối với kinh tế tư nhân, tạo ra một tâm lý ổn định và niềm tin vững chắc hơn cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp tư nhân. Điều này thể hiện qua việc nhấn mạnh đến "không hình sự hóa quan hệ kinh tế" và bảo vệ tài sản, quyền lợi hợp pháp.
Cuối cùng, Nghị quyết rất chú trọng đến việc xây dựng và phát triển đội ngũ doanh nhân Việt Nam có tâm, có tầm, có đạo đức và bản lĩnh. Đây là yếu tố cốt lõi để kinh tế tư nhân phát triển bền vững.
PV: Nghị quyết 68 đặt mục tiêu đưa khu vực kinh tế tư nhân trở thành một động lực quan trọng của nền kinh tế - theo bà, điều gì sẽ quyết định tính khả thi của mục tiêu này trong bối cảnh hiện nay?
Chuyên gia Huỳnh Thị Mỹ Nương: Mục tiêu đưa khu vực kinh tế tư nhân trở thành một động lực đặc biệt quan trọng của nền kinh tế là hoàn toàn khả thi, nhưng tính khả thi sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố quyết định, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay.
Yếu tố đầu tiên có vai trò quan trọng hàng đầu là thể chế và môi trường pháp lý. Tính khả thi sẽ được quyết định bởi mức độ cụ thể hóa và thực thi các quy định pháp luật. Nếu các rào cản về thủ tục hành chính, điều kiện kinh doanh được tháo gỡ triệt để, minh bạch và nhất quán, sẽ tạo điều kiện thuận lợi lớn cho doanh nghiệp tư nhân. Đặc biệt, việc đảm bảo quyền tài sản, hợp đồng, và "không hình sự hóa quan hệ kinh tế" một cách rõ ràng sẽ củng cố niềm tin, động lực cho các nhà đầu tư.
Và để các định hướng chính sách đi vào thực tiễn, cần có sự đồng bộ và quyết liệt trong triển khai. Từ trung ương đến địa phương, các cấp, các ngành cần có sự thống nhất và quyết liệt trong việc cụ thể hóa Nghị quyết thành các chương trình hành động, chính sách và cơ chế thực thi. Nếu mỗi địa phương, mỗi bộ, ngành có cách hiểu và áp dụng khác nhau, sẽ tạo ra sự thiếu nhất quán và cản trở việc thực thi.
Nghị quyết 68 là một bước ngoặt, nhưng để biến khu vực tư nhân thành động lực tăng trưởng thực sự, theo chuyên gia Huỳnh Thị Mỹ Nương, Việt Nam cần tạo ra một môi trường kinh doanh mà ở đó sự bình đẳng, minh bạch và an toàn pháp lý là giá trị cốt lõi
Một yếu tố quan trọng khác là khả năng tiếp cận các nguồn lực phát triển như nguồn lực tín dụng, thị trường vốn, đất đai, thông tin, công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao. Việc đơn giản hóa các thủ tục vay vốn, tạo ra các quỹ hỗ trợ, hay quy hoạch đất đai rõ ràng cho sản xuất kinh doanh sẽ giúp doanh nghiệp tư nhân phát triển.
Bên cạnh đó, bản thân doanh nghiệp tư nhân cần phải chủ động nâng cao năng lực nội tại về quản trị, đổi mới sáng tạo, cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và năng lực cạnh tranh. Sự năng động, linh hoạt và khả năng thích ứng với thị trường của khu vực này là lợi thế lớn.
Không thể không nhắc đến vai trò của văn hóa kinh doanh và tinh thần doanh nhân. Một nền văn hóa kinh doanh lành mạnh, tôn trọng luật pháp, đề cao đạo đức kinh doanh và khuyến khích tinh thần đổi mới, sáng tạo, dám nghĩ dám làm của doanh nhân sẽ là yếu tố nền tảng.
Ngoài ra, việc giám sát và đánh giá thực hiện Nghị quyết là không thể thiếu. Các cơ chế giám sát độc lập, khách quan và thường xuyên sẽ giúp kịp thời điều chỉnh, bổ sung các chính sách, đảm bảo Nghị quyết đi vào cuộc sống hiệu quả.
PV: Dưới góc nhìn của bà, đâu là những “nút thắt” lớn nhất mà Nghị quyết 68 cần tháo gỡ để doanh nghiệp tư nhân - đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa - có thể thực sự bứt phá?
Chuyên gia Huỳnh Thị Mỹ Nương: Dưới góc nhìn của tôi, để khu vực doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) có thể thực sự bứt phá, Nghị quyết 68 cần tập trung tháo gỡ một số "nút thắt" lớn vẫn đang cản trở sự phát triển của khu vực này.
Trước tiên, rào cản về thể chế và thủ tục hành chính vẫn là một trong những điểm nghẽn “dai dẳng” nhất. Mặc dù đã có nhiều cải cách, nhưng các thủ tục hành chính vẫn còn chồng chéo, rườm rà, thiếu minh bạch, nhiều trở ngại giữa quy định và thực thi, gây tốn kém chi phí và thời gian cho doanh nghiệp. Để tháo gỡ, cần tiếp tục rà soát, bãi bỏ các quy định không cần thiết, số hóa quy trình và tăng cường công khai, minh bạch.
Một thách thức lớn khác là khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn lực phát triển. Về nguồn lực tài chính, các DNNVV thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng từ các ngân hàng do thiếu tài sản thế chấp, lịch sử tín dụng chưa rõ ràng, hoặc không đáp ứng tiêu chuẩn theo quy định. Các kênh huy động vốn khác cũng chưa thực sự dễ tiếp cận.
Liên quan đến đất đai và mặt bằng sản xuất, chi phí thuê đất cao cùng với thủ tục hành chính rườm rà là những rào cản đối với các doanh nghiệp sản xuất. Ngoài ra, DNNVV thường thiếu thông tin về thị trường, công nghệ mới, và khả năng tiếp cận các nguồn chuyển giao công nghệ. Chi phí đầu tư công nghệ cao cũng là một thách thức.
Bên cạnh đó, nhiều DNNVV còn hạn chế về năng lực quản trị, tiếp thị, xây dựng thương hiệu và đổi mới sáng tạo. Điều này khiến họ khó cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn hơn hoặc doanh nghiệp nước ngoài, khó tham gia sâu vào chuỗi giá giá trị toàn cầu.
Một điểm nghẽn khác là vấn đề lòng tin và sự bình đẳng trong đối xử với khu vực kinh tế tư nhân. Mặc dù đã có nhiều nỗ lực, nhưng đôi khi vẫn còn tồn tại tâm lý "phân biệt đối xử" hoặc "chưa thực sự tin tưởng" vào khu vực kinh tế tư nhân ở một số cấp, ngành, địa phương. Điều này dẫn đến sự thiếu bình đẳng trong tiếp cận các cơ hội, nguồn lực, và đôi khi là sự e ngại của doanh nghiệp tư nhân trong việc đầu tư lớn, dài hạn.
Chất lượng nguồn nhân lực cũng là một thách thức không nhỏ. DNNVV thường khó thu hút và giữ chân nhân tài do hạn chế về quy mô, chế độ đãi ngộ. Việc thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là nhân lực có kỹ năng và trình độ quản lý, công nghệ, là một nút thắt lớn.
Để tháo gỡ, Nghị quyết 68 cần được cụ thể hóa bằng các chính sách, hành động quyết liệt, tập trung vào việc tạo ra một môi trường thực sự bình đẳng, minh bạch, với các nguồn lực dễ tiếp cận hơn cho DNNVV, đồng thời khuyến khích họ nâng cao năng lực nội tại.
PV: Việc thực thi Nghị quyết 68-NQ/TW đòi hỏi sự đồng bộ và quyết liệt từ trung ương đến địa phương. Theo bà, đâu là những chỉ số hoặc tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả thực chất của Nghị quyết này trong vòng 3 - 5 năm tới, vượt ra ngoài những con số tăng trưởng thông thường?
Chuyên gia Huỳnh Thị Mỹ Nương: Để đánh giá hiệu quả thực chất của Nghị quyết 68 trong 3 - 5 năm tới, chúng ta cần vượt ra ngoài những con số tăng trưởng GDP hay số lượng doanh nghiệp đơn thuần. Tôi đề xuất một số chỉ số và tiêu chí có thể tham khảo sau.
Trước hết đó là chỉ số niềm tin của doanh nghiệp. Đây là một chỉ số định tính nhưng rất quan trọng, phản ánh sự lạc quan, kỳ vọng của doanh nghiệp về môi trường kinh doanh, chính sách và triển vọng phát triển. Nếu chỉ số này tăng đều đặn, cho thấy doanh nghiệp an tâm, tin tưởng hơn vào tương lai.
Một tiêu chí quan trọng khác là mức độ giảm thiểu chi phí không chính thức. Đây là một thước đo rất quan trọng về sự minh bạch và công bằng của môi trường kinh doanh. Nếu doanh nghiệp phản ánh mức độ phải chi trả các khoản "phí bôi trơn" giảm đi đáng kể, đó là dấu hiệu của sự cải thiện thực chất.
Tiêu chí thời gian và chi phí tuân thủ thủ tục hành chính là công cụ đo lường cụ thể thời gian trung bình để hoàn thành một thủ tục hành chính (ví dụ: đăng ký kinh doanh, cấp phép xây dựng, hoàn thuế, kiểm tra chuyên ngành, giải đáp thông tin...) và chi phí liên quan. Nếu các chỉ số này giảm mạnh, chứng tỏ nỗ lực cải cách đã có tác động.
Một yếu tố đáng lưu ý nữa là mức độ liên kết với các chủ thể kinh tế, thành phần kinh tế khác. Nếu thành phần kinh tế tư nhân xây dựng được tính liên kết tốt từ đầu vào tới đầu ra với các thành phần kinh tế khác và với các chủ thể kinh tế từ sản xuất, trung gian, tiêu dùng đến nhà nước thì sẽ giúp giải quyết nhiều bài toán phát triển đồng bộ hơn. Đúng với vai trò động lực tăng trưởng chủ lực.
Ngoài ra, tỷ lệ doanh nghiệp tham gia chuỗi giá trị toàn cầu cũng là một chỉ số quan trọng. Số lượng và tỷ trọng các doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là DNNVV, có khả năng tham gia và nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng, chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu sẽ phản ánh năng lực cạnh tranh và sự hội nhập sâu rộng.
Một tiêu chí không thể thiếu là mức độ đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp tư nhân. Số lượng sáng chế, giải pháp hữu ích, ý tưởng và mô hình kinh doanh mới được áp dụng bởi doanh nghiệp tư nhân. Chỉ số chi tiêu cho R&D (nghiên cứu và phát triển) của khu vực tư nhân cũng là một thước đo.
Mức độ đa dạng hóa cơ cấu ngành nghề và quy mô doanh nghiệp cũng cần được xem xét. Sự xuất hiện của các doanh nghiệp tư nhân lớn, có khả năng dẫn dắt, cũng như sự phát triển mạnh mẽ của các DNNVV trong các lĩnh vực mới, công nghệ cao sẽ phản ánh sự năng động và chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
Một tiêu chí thiết thực khác là chỉ số hài lòng của doanh nghiệp về tiếp cận vốn và đất đai. Các doanh nghiệp cần được khảo sát thường xuyên về mức độ hài lòng của doanh nghiệp về quy trình, điều kiện và chi phí khi tiếp cận các nguồn vốn vay, quỹ hỗ trợ, thuê đất, mặt bằng sản xuất kinh doanh.
Bên cạnh đó cần lắng nghe thường xuyên và có cơ chế phản hồi hiệu quả từ các hiệp hội, cộng đồng doanh nghiệp về những khó khăn, vướng mắc cụ thể mà họ đang gặp phải. Mức độ giải quyết các kiến nghị này là một tiêu chí quan trọng.
Chỉ số phát triển bền vững của doanh nghiệp, bao gồm các yếu tố như CSR (Trách nhiệm Xã hội của Doanh nghiệp), ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị)..., sẽ là thước đo dài hạn, phản ánh chiều sâu và chất lượng của sự phát triển, chứ không chỉ là bề rộng tăng trưởng.
Những chỉ số này sẽ cung cấp một bức tranh toàn diện và sâu sắc hơn về tác động thực sự của Nghị quyết 68 đến môi trường kinh doanh và sự phát triển của kinh tế tư nhân, chứ không chỉ dừng lại ở các con số tăng trưởng bề nổi.
PV: Với kinh nghiệm theo dõi quá trình phát triển khu vực tư nhân nhiều năm qua, bà kỳ vọng điều gì sẽ thay đổi rõ nét nhất trong 5 - 10 năm tới nếu Nghị quyết 68 được triển khai đúng hướng?
Chuyên gia Huỳnh Thị Mỹ Nương: Với kinh nghiệm theo dõi khu vực kinh tế tư nhân, tôi có những kỳ vọng rất lớn về những thay đổi rõ nét trong 5 - 10 năm tới nếu Nghị quyết 68 được triển khai đúng hướng, đồng bộ và quyết liệt.
Trước hết, vai trò và và vị thế của kinh tế tư nhân sẽ được nâng tầm vượt bậc. Không chỉ là một thành phần kinh tế quan trọng, kinh tế tư nhân sẽ thực sự trở thành động lực tăng trưởng chủ lực của nền kinh tế Việt Nam. Các doanh nghiệp tư nhân sẽ đóng góp tỷ trọng lớn hơn vào GDP, tạo ra nhiều việc làm chất lượng cao, và trở thành trụ cột trong các ngành kinh tế mũi nhọn.
Tiếp theo, môi trường kinh doanh sẽ thực sự bình đẳng, minh bạch và an toàn. Tôi kỳ vọng rằng những rào cản về thể chế, thủ tục hành chính sẽ được tháo gỡ triệt để, tạo ra một sân chơi công bằng giữa các thành phần kinh tế. Tình trạng "xin - cho" sẽ giảm thiểu, thay vào đó là sự cạnh tranh lành mạnh dựa trên năng lực. Niềm tin của nhà đầu tư tư nhân sẽ được củng cố vững chắc, họ sẽ an tâm đầu tư dài hạn, không còn lo ngại về những rủi ro pháp lý hay chính sách thiếu nhất quán.
Tôi cũng tin rằng doanh nghiệp tư nhân sẽ lớn mạnh hơn về quy mô và chất lượng. Sẽ xuất hiện nhiều doanh nghiệp tư nhân lớn, có khả năng cạnh tranh quốc tế, đủ sức dẫn dắt các ngành công nghiệp. Đồng thời, khu vực DNNVV phát triển mạnh mẽ số lượng, chất lượng, thành "hạt nhân" tạo ra sự năng động và đổi mới cho nền kinh tế.
Một điểm không kém phần quan trọng là năng lực đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số sẽ được nâng cao đáng kể. Doanh nghiệp tư nhân sẽ mạnh dạn đầu tư nghiên cứu và phát triển (R&D), ứng dụng công nghệ mới, thích ứng và dẫn dắt trong xu hướng chuyển đổi số. Điều này thúc đẩy năng suất lao động, tạo sản phẩm, dịch vụ có giá trị gia tăng cao, giúp Việt Nam nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu, cạnh tranh được với các doanh nghiệp nước ngoài, thích ứng được với biến đổi khí hậu và giảm thiểu những bất ổn kinh tế, chính trị.
Đội ngũ doanh nhân sẽ phát triển cả về lượng và chất. Chúng ta sẽ có thêm nhiều doanh nhân tài năng, có bản lĩnh, đạo đức kinh doanh, và khát vọng vươn tầm quốc tế. Họ không chỉ làm giàu cho bản thân mà còn đóng góp tích cực vào sự phát triển xã hội và tạo dựng hình ảnh tốt đẹp về doanh nhân Việt Nam.
Phân bổ nguồn lực cũng sẽ hiệu quả và công bằng hơn. Nguồn vốn, đất đai, nhân lực và các nguồn lực khác sẽ được phân bổ dựa trên hiệu quả và năng lực cạnh tranh thực chất, thay vì các mối quan hệ hay ưu đãi đặc biệt. Điều này sẽ tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực quốc gia.
Cuối cùng, mối quan hệ giữa Nhà nước và doanh nghiệp sẽ chuyển từ quản lý đơn thuần sang hợp tác chiến lược. Bên cạnh mối quan hệ quản lý và đối tượng quản lý thì Nhà nước và doanh nghiệp sẽ cùng hợp lực để giải quyết các vấn đề chung, góp phần xây dựng chính sách, thúc đẩy phát triển kinh tế.
Tóm lại, tôi kỳ vọng rằng Nghị quyết 68 sẽ là "kim chỉ nam" để Việt Nam xây dựng một nền kinh tế thực sự năng động, hiệu quả, dựa trên sự phát triển bền vững của thành phần kinh tế tư nhân nói riêng và các thành phần kinh tế khác nói chung, tạo nên một Việt Nam trong kỷ nguyên mới thịnh vượng, hạnh phúc và có sức cạnh tranh cao hơn trên trường quốc tế.
Trân trọng cảm ơn chuyên gia!
Ngọc Mai